Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Scotch whisky


noun
whiskey distilled in Scotland;
especially whiskey made from malted barley in a pot still
Syn:
Scotch, Scotch whiskey, malt whiskey, malt whisky, Scotch malt whiskey, Scotch malt whisky
Hypernyms:
whiskey, whisky
Hyponyms:
Drambuie
Substance Holonyms:
Rob Roy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.